2018/06/05
Skip to content
搜索過濾器
內容類型
檔案類型

搜索結果

"Opencart主题模板响应式 MooBoo v3.0.x✅项目合作 二开均可 TG:saolei44✅.TPrXbbwaIgQJ" 的搜尋 由 1081 至 1090 約有 6939 筆結果
... 鄉郊保育資助計劃 自然保育管理協議項目 項目編號 EP86/27/24/8-5 項目倡議人 長春社 項目名稱 人與自然和諧共存 – 塱原河上鄉自然保育管理計劃 (2020 – 2023) 目標地點 河上鄉 項目簡介* 自 2005 年塱原自然保育管理協議項目實行以來,便成為香港一個保育示 範項目。項目融合農業、生態、地景、文化、社區及教育元素,以展示 「人與自然和諧共存」。 河上鄉是塱原的一部分,活躍的農業和有效的管理能促進其生態價值。 現時塱原正值自然公園的工程期,河上鄉成了生態緩衝區,擔當重要保 育角色。在自然公園成立後,則能加強和補足優先保育區的保育價值。 項目將繼續與持份者合作,以...
... 鄉郊保育資助計劃 自然保育管理協議項目 項目編號 EP86/27/24/8-9 項目倡議人 香港觀鳥會 項目名稱 香港有魚塘-生態魚塘管理協議計劃 (2021-2023) 目標地點 拉姆薩爾濕地以外后海灣濕地 項目簡介* 計劃的目標是保育拉姆薩爾濕地以外后海灣所有魚塘,為確保后海灣內 濕地的完整性及保育整體魚塘的生態價值,自 2012 年開始,香港魚塘生 態保育計劃與后海灣一帶漁民緊密合作,進行魚塘生境管理、公眾教育、 科學研究及漁業推廣等工作。 此 項目 與「 拉姆 薩爾 濕地 魚塘 保育 計劃 (2021-23) 」 ( 項 目編 號 EP86/27/24/8-8)乃互補項目,主要在拉...
... 鄉郊保育資助計劃 自然保育管理協議項目 項目編號 EP86/27/24/8-16 項目倡議人 香港有魚塘-生態魚塘管理協議計劃 (2023-2025) 項目名稱 香港觀鳥會 目標地點 拉姆薩爾濕地以外后海灣濕地 項目簡介* 計劃的目標是保育拉姆薩爾濕地以外后海灣所有魚塘,為確保后海灣內 濕地的完整性及保育整體魚塘的生態價值,自 2012 年開始,香港魚塘生 態保育計劃與后海灣一帶漁民緊密合作,進行魚塘生境管理、公眾教育、 科學研究及漁業推廣等工作。 此項目與「拉姆薩爾濕地魚塘保育計劃(2023-2025)」乃互補項目,主要在 拉姆薩爾濕地以外的后海灣濕地及毗鄰魚塘進行降水工作,為水鳥提供...
... 海豚,請不要騷擾牠們,應另覓較合作的一群。 10. 觀豚時,應以低速與海豚並行。 11. 如觀察跟隨著雙拖船的海豚,請注意: 觀豚船應緩慢地改變方向,並隨著拖網末端的浮標行駛。 當拖網漁船收網後,不可即時加速離開,應確定海豚散去後,才小心地以低 速離開。 ...
... 香港珊瑚礁普查手機應用程式   漁 護 署 及 珊 瑚 礁 普 查 基 金 推 出 「 香 港 珊 瑚 礁 普 查 」 應 用 程 , 以 支 援 志 願 潛 水 員 的 普 查 工 作 。珊 瑚 礁 普 查 員 可 隨 時 使 用 應 用 程 查 閱 進 行 普 查 所 需 的 各 項 基 本 資 料 , 包 括 香 港 33 個 普 查 地 點 的 位 置 、 珊 瑚 覆 蓋 率 、 常 見 指 標 物 種 , 以 及 潛 水 安 全 守 則 。 最 近 我 們 還 新 增 讓 潛 水 員 報 告 珊 瑚 白 化 的 功 能 。 應 用 程 內 含 40 多 種...
...ái và tiếng Việt, sẽ được để ở nơi dễ thấy tại Quầy Tiếp Nhận 5/F, CSWGO để giúp xác định các ngôn ngữ khác nói bởi (những) người liên lạc với nhân viên của chúng tôi.  Nhân viên Quần Tiếp Nhận AFCD được cung cấp hướng dẫn, phiếu nhận dạng ngôn ngữ, và phiếu gợi ý trả lời chứa 8 ngôn ngữ khác để nh...
... để ở nơi dễ thấy tại Quầy Tiếp Nhận 5/F, CSWGO để giúp xác định các ngôn ngữ khác nói bởi (những) người liên lạc với nhân viên của chúng tôi.  Nhân viên Quần Tiếp Nhận AFCD được cung cấp hướng dẫn, phiếu nhận dạng ngôn ngữ, và phiếu gợi ý trả lời chứa 8 ngôn ngữ khác để nhận dạng ngôn ngữ ưa dùng và lấy...
...ái và tiếng Việt, sẽ được để ở nơi dễ thấy tại Quầy Tiếp Nhận 5/F, CSWGO để giúp xác định các ngôn ngữ khác nói bởi (những) người liên lạc với nhân viên của chúng tôi.  Nhân viên Quần Tiếp Nhận AFCD được cung cấp hướng dẫn, phiếu nhận dạng ngôn ngữ, và phiếu gợi ý trả lời chứa 8 ngôn ngữ khác để nh...
... để ở nơi dễ thấy tại Quầy Tiếp Nhận 5/F, CSWGO để giúp xác định các ngôn ngữ khác nói bởi (những) người liên lạc với nhân viên của chúng tôi.  Nhân viên Quần Tiếp Nhận AFCD được cung cấp hướng dẫn, phiếu nhận dạng ngôn ngữ, và phiếu gợi ý trả lời chứa 8 ngôn ngữ khác để nhận dạng ngôn ngữ ưa dùng và lấy...
...檔 案 格 說 明 : Adobe Acrobat e-Form   智方便 財 政 援 助 緊 急 救 援 基 金 為 修 理 或 更 換 漁 船 及 漁 具 而 發 放 的 補 助 金 漁 農 自 然 護 理 署 負 責 辦 理 緊 急 救 援 基 金 的 補 助 金 申 請 , 以 供 修 理 或 更 換 因 天 災 或 火 災 而 受 損 毀 或 損 失 的 漁 船 及 漁 具 。 這 補 助 金 會 發 放 給 受 損 失 程 度 大 至 值 得 援 助 的 符 合 資 格 者 。 漁 農 業 補 助 金 本 署 亦 負 責 發 放 緊 急 救 援 基 金 的 漁 業 補 助...